2019-01-23 12:56:30
phí đường bộ hay còn được gọi là phí bảo trì đường bộ nhằm mục đích bỏa trì, duy tu sửa chữa, nâng cấp đường bộ mà được nhà nước quy định và áp dụng từ năm 2012 bắt buộc tất cả các phương tiện giao thông lưu thông bắt buộc phải nộp cho nhà nước hằng năm nhằm mục đích sử chữa duy tu, và nâng cấp xây mới đường bộ, nhằm mục đích giúp cho hệ thống giao thông được đảm bảo và phát triển giúp các phương tiện giao thông an toàn và tiện lợi…
Mặc dù tất cả mọi người đều đã hiểu là phải nộp phí đường bộ để phương tiện được lưu hành nhưng gần như hầu hết đều không biết là mình phải nộp phí đường bộ ở đâu và nộp như thế nào? Dưới đây mình xin gửi tới quý vị và các bạn các địa chỉ nộp phí đường bộ và nộp như thế nào?
Loại Phương Tiện |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
30 tháng |
Xe chở người dưới 10 chỗ |
130 |
390 |
780 |
1,560 |
2,280 |
3,000 |
3,660 |
xe chở người dưới 10 chỗ |
180 |
540 |
1,080 |
2,160 |
3,150 |
4,150 |
5,070 |
xe chở người từ 10 chỗ |
270 |
810 |
1,620 |
3,240 |
4,730 |
6,220 |
7,600 |
xe chở người từ 25 chỗ đến dưới dưới 40 chỗ; xe tải ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 8500kg đến dưới 13000kg |
390 |
1,170 |
2,340 |
4,680 |
6,830 |
8,990 |
10,970 |
xe cở người từ 40 chỗ ngồi chở lên; xe tải xe ô tô chuyên dùng có khôi lượng toàn bộ từ 13000kg đến dưới 19000kg; xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo đến dưới 19000kg |
590 |
1,770 |
3,540 |
7,080 |
10,340 |
13,590 |
16,600 |
xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ, từ 19000kg đến dưới 27000kg , xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 19000kg đến dưới 27000kg |
720 |
2,160 |
4,320 |
8,640 |
12,610 |
16,590 |
20,260 |
xe tải, xe ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 27000kg trở lên , xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 27000kg đến dưới 40000kg |
1,040 |
3,120 |
6,240 |
12, 480 |
18,220 |
23,960 |
29,270 |
xe đầu kéo có khối lượng bản thân cộng với khối lượng cho phép kéo theo từ 40000kg trở lên |
1430 |
4290 |
8580 |
17,160 |
25,050 |
32,950 |
40,240 |
( Đơn vị tình: Nghìn đồng)
Loại Phương Tiện |
Giá Kiểm |
Lệ Phí |
Tổng tiền |
Ô tô tải, đoàn ô tô ( ô tô đầu kéo + sơ mi rơ mooc),có trọng tải trên 20 tấn và các loại ô tô chuyên dùng |
560,000 |
50,000 |
610,000 |
Ô tô tải, đoàn ô tô ( ô tô đầu kéo + sơ mi rơ mooc), |
350,000 |
50,000 |
400,000 |
Ô tô tải có trọng tải trên 2 tấn đến 7 tấn |
320,000 |
50,000 |
370,000 |
Ô tô tải có trọng tải đến 2 tấn |
280,000 |
50,000 |
330,000 |
Máy kéo bông sen, công nông và các loại vận chuyển tương tự |
180,000 |
50,000 |
230,000 |
Sơ mi rơ mooc |
180,000 |
50,000 |
230,000 |
Ô tô khách trên 40 ghế ( kể cả lái xe) xe buys |
350,000 |
50,000 |
400,000 |
Ô tô khách từ 25 đến 40 ghế ( kể cả lái xe) |
320,000 |
50,000 |
370,000 |
Ô tô dưới 10 chỗ |
240,000 |
50,000 |
290,000 |
Ô tô cứu thương |
240,000 |
50,000 |
290,000 |
Kiểm định tạm thời ( tính theo % giá trị tương đương) |
100% |
70% |
Loại Phương Tiện |
Phí chưa VAT |
Phí Đã |
Xe máy |
60,000 |
66,000 |
Bảo hiểm 2 người ngồi trên xe |
20,000 |
22,000 |
MoTor 3 bánh, xe gắn máy, và xe cơ giới tương tự |
290,000 |
319,000 |
Xe ô tô không kinh doanh vận tải |
|
|
Dưới 6 chỗ ngồi |
397,000 |
436,700 |
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi |
794,000 |
873,400 |
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi |
1,270,000 |
1,397,000 |
Loại xe trên 24 chỗ ngồi |
1,825,000 |
2,007,500 |
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup,mini van…) |
933,000 |
1,026,300 |
Xe ô tô kinh doanh vận tải |
|
|
xe dưới 6 chỗ ngôi theo đăng ký |
756,000 |
831,600 |
6 chỗ ngồi theo đăng ký |
929,000 |
1,021,900 |
7 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,080,000 |
1,188,000 |
8 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,253,000 |
1,378,300 |
9 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,404,000 |
1,544,400 |
10 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,521,000 |
1,673,100 |
11 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,656,000 |
1,821,600 |
12 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,822,000 |
2,004,200 |
13 chỗ ngồi theo đăng ký |
2,049,000 |
2,253,900 |
14 chỗ nghồi theo đăng ký |
2,210,000 |
2,431,000 |
15 chỗ ngồi theo đăng ký |
2,394,000 |
2,633,400 |
16 chỗ ngồi theo đăng ký |
2,545,000 |
2,799,500 |
17 chỗ ngồi theo đăng ký |
2,718,000 |
2,989,800 |
18 chỗ ngồi theo đăng ký |
2,859,000 |
3,144,900 |
19 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,041,000 |
3,345,100 |
20 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,191,000 |
3,510,100 |
21 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,364,000 |
3,700,400 |
22 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,515,000 |
3,866,500 |
23 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,688,000 |
4,056,800 |
24 chỗ ngồi theo đăng ký |
3,860,000 |
4,246,000 |
25 chỗ ngồi theo đăng ký |
4,011,000 |
4,412,100 |
xe trên 25 chỗ ngồi theo đăng ký |
4011000 + 3000 x(số chỗ ngồi - 25) |
4412100+33 |
Xe Taxi |
|
0 |
xe dưới 6 chỗ ngôi theo đăng ký |
1,134,000 |
1,247,400 |
6 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,393,500 |
1,532,850 |
7 chỗ ngồi theo đăng ký |
1,620,000 |
1,782,000 |
Xe ô tô chở hàng |
|
|
Dưới 3 tấn |
853 |
938 |
Từ 3 tấn đến 8 Tấn |
1,660,000 |
1,826,000 |
Trên 8 Tấn đến 15 tấn |
2,748,000 |
3,022,800 |
trên 15 tấn |
3,200,000 |
3,520,000 |
I. Đối với xe ô tô chuyên dùng, phí bảo hiểm TNDS được thính theo:
1. Xe cứu thương: Phí bảo hiểm tính bằng xe pickup (1.026.300 VNĐ)
2. Phí bảo hiểm xe trở tiền được tính bằng phí của xe dưới 6 chỗ ngồi
3. Phí của xe chuyên dụng khác được tính bằng 120% phí xe trở hàng có cùng trọng tải.
4. Phí bảo hiểm của xe máy chuyên dùng được tính bằng phí của xe trở hàng dưới 3 tấn
5. Phí bảo hiểm của xe Buyts được tính bằng phí cảu xe không kinh doanh vận tải có cùng số chỗ ngồi.
6. Phí của xe tập lái được tính bằng 120% phí của xe cùng loại.
II. Mức trách nhiệm bên bảo hiểm khi sảy ra thiệt hại của chủ phương tiện
- Khi chủ xe gây tai nạn thiệt hại về người do xe cơ giới gây ra: 100,000,000 VND/ 1 người/ 1 vụ tai nạn
- Mức trách nhiệm của bên bảo hiểm đối với thiệt hại về tài sản do xe ô tô gây ra: 100,000,000VND/ 1 người/ 1 vụ tai nạn
Chú ý: Bảng phí đường bộ, phí đăng kiểm hiện hành, ban hàng từ năm 2014, các nam 2015, 2016, 2017, 2018,2019 vẫn giữ nguyên khung giá. Bảng giá xe cập nhật giá mới sau khi có giá thay đổi của cục đăng kiểm Việt Nam.
- Địa chỉ nộp phí đường bộ: phí đường bộ có rất nhiều địa chỉ để nộp vị dụ như ngay tại các trạm đăng kiểm xe cơ giới, tại các UBND phường xã, nộp tại các trạm thu phí trên quốc lộ….. để thuện tiện cho các quý vị và các bạn nộp phí đường bộ. để rõ ràng hơn Auto Nam Hàn xin gứi tới quý vị và các bạn địa chỉ cụ thể nộp phí đăng kiểm tại các khu vực và tỉnh cho quý vị và các bạn hiểu rõ hơn.
Địa chỉ nộp phí đường bộ khu vực Hà Nội và Miền Bắc |
||
Danh sách các trung tâm đăng kiểm tại Hà Nội và Miền Bắc |
||
|
||
Tên trung tâm |
Địa chỉ |
Số điện thoại liên hệ |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô tại Cao Bằng |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1101S |
Km4 – P.Sông Hiến – TP. Cao Bằng |
026-3757125 |
Địa chỉ trung tâm đăng kiểm ô tô tại Lạng Sơn |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1201S |
50 Lê Đại Hành – Phường Vĩnh Trại – Lạng Sơn |
025-3873264 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Quảng Ninh |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1401S |
Phường Hà Phong – Thành phố Hạ Long – Quảng Ninh |
033-3834081 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1402S |
Phường Thanh Sơn – TP. Uông Bí – Quảng Ninh |
033-3851141 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1403S |
Km 9, xã Hải Đông – TP Móng Cái – Quảng Ninh |
033-3876889 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hải Phòng |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1501V |
Km 90 QL 5 mới, Khu Cam Lộ 2, Hồng Bàng, Hải Phòng |
031-3540615 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1502S |
Khu Hạ Đoạn 2, P. Đông Hải, Q. Hải An, Hải Phòng |
031-3750984 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1503D |
Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
313.916627 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Thái Bình |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1701S |
Phường Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình |
036-3834013 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Nam Định |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1801S |
Số 1 Quang Trung – TP Nam Định |
0350-3844847 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1802D |
Km 150+800 QL 21 (Đường Lê Đức Thọ), xã Nghĩa An, Nam Trực, tỉnh Nam Định |
0350-3910367 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Phú Thọ |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 1901V |
Trung Phương, P. Minh Phương – TP Việt Trì – Phú Thọ |
0210-3854342 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Thái Nguyên |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2001S |
Tổ 1A, Phường Tân lập – TP Thái Nguyên |
0280-3851850 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2002S |
Xóm Ao Vàng, Xã Cao Ngạn, TP Thái Nguyên |
0280-3622588 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Yên Bái |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2101S |
Km2 – Phường Nguyễn Thái Học – TP Yên Bái |
029-3867502 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Tuyên Quang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2201S |
Thôn Yên Phú, xã An Tường – TP. Tuyên Quang |
027-3873.066 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hà Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2301S |
Tổ 17 – Phường Nguyễn Trãi – TP. Hà Giang |
0219-3867014 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Lào Cai |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2401S |
Phường Bắc Cường – Tp Lào Cai – Tỉnh Lào Cai |
20.3842757 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Lai Châu |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2501S |
Phường Tân Phong, Thị xã Lai Châu, Lai Châu |
231.3228632 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Sơn La |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2601S |
Tổ 8 Phường Quyết Thắng – TP. Sơn La – Tỉnh Sơn La |
22.3853229 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Điện Biên |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2701S |
Tổ 13 – P.Thanh Bình – TP Điện Biên Phủ – Điện Biên |
23.3824436 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hòa Bình |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2801S |
Km 71+100 – Quốc lộ 6 – P.Đồng Tiến – TP Hòa Bình |
218.3853 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hà Nội |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2901S |
Số 454 Phạm Văn Đồng – Từ Liêm – Hà Nội |
4.38585824 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2901V |
Km 15+200 Quốc lộ 1A, Thôn Yên Phú – Xã Liên Ninh – Thanh Trì – Hà Nội |
4.3681044 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2902S |
90 Nguyễn Tuân – Thanh Xuân – Hà Nội |
4.385868 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2902V |
Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm – Hà Nội |
4.38750285 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2903S |
Điểm đỗ xe Ngọc Khánh – Kim Mã – Ba Đình – Hà Nội |
4.38463426 |
Chi nhánh Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2903S |
Số 3 Lê Quang Đạo – Mỹ Đình – Nam Từ Liên – Hà Nội |
437858997 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2903V |
Láng Thượng – Đống Đa – Hà Nội |
4.37661 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2904V |
Xã Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
04-35251280 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2905V |
18 Đường Giải Phóng – Hà Nội |
4.357428 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2906V |
Km 4 – Đường 70 – Xã Tam Hiệp – Thanh trì – Hà Nội |
4.36872319 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 2907D |
Thôn Du Nội, Mai Lâm, Đông Anh- Hà Nội |
4.22165307 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3301S |
Km15 – Quốc lộ 6 – Hà Đông – Hà Nội |
4.33534514 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3302S |
Phường Quang Trung – Thị Xã Sơn tây – Hà nội |
4.33833259 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hải Dương |
||
|
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3401S |
Đường Tân Dân, P. Việt Hòa,TP.Hải Dương |
320.389 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3402D |
Km 33+300, cụm CN II, p. Văn An, thị xã Chí Linh,TP.Hải Dương |
320.3884 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Ninh Bình |
||
|
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3501S |
Thôn An Hoà – Ninh Phong – TP Ninh Bình |
30.38737 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3502D |
Phố Bích Sơn, P.Bích Đào, TP Ninh Bình |
30.3632386 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Vĩnh Phúc |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8801S |
Xã Khai Quang – T.P Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc |
211.3861 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8802D |
Thôn Yên Lỗ – xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên – Vĩnh Phúc |
|
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hưng Yên |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8901S |
Xã Dị Sử – Mỹ Hào – Hưng Yên |
321.3944 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8902S |
Thôn Tiền Thắng – Bảo Khê – TX Hưng Yên – Hưng Yên |
321.3824523 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hà Nam |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9001S |
Xã Liêm Tiết, T.P Phủ Lý – Hà Nam |
351.3853 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bắc Kạn |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9701S |
Tổ 9 – Phùng Chí Kiên – TX Bắc Kạn – Bắc Kạn |
281.38713 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bắc Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9801S |
Đồi Chỉ Chèo – Xương Giang – Bắc Giang |
240.3556946 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bắc Ninh |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9901S |
Khu 7 – P.Thị Cầu – TP. Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh |
241.3820857 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9902S |
Thôn Dương Sơn – Xã Tam Sơn – TX Từ Sơn – Tỉnh Bắc Ninh |
241.3759286 |
|
|
|
Địa chỉ nộp phí đường bộ khu vực TP HCM và Miền Nam |
||
Danh sách các trung tâm đăng kiểm tại miền Nam |
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Thành Phố Hồ Chí Minh |
||
|
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5001S |
464 Kinh Dương Vương, P. An Lạc, Q. Bình Tân, T.p HCM |
8.37528 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5002S |
343/20 Lạc Long Quân – P.5 – Quận 11 |
08-8601986 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5003S |
Số 6/6 – QL 13 – P.Hiệp Bình Chánh – Quận Thủ Đức |
8.372692 |
Chi nhánh đăng kiểm thuộc 5003V |
Khu phố 4, Trường Sơn, Linh Trung,Q.Thủ Đức |
8.38964341 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5004V |
Ngã tư Thủ Đức – Số 1 Xa lộ Hà Nội – P.Hiệp Phú – Q9 – T.p HCM |
8.3896668 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5005V |
1143/3B, QL 1A, KP3, P. An Phú Đông, Q.12, T.p HCM |
8.37196222 |
Chi nhánh đăng kiểm XCG 5005V |
1A Hồng Hà, P.2, Q.Tân Bình, T.p HCM |
83.5470924 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5006V |
118 Huỳnh Tấn Phát – P.Tân Thuận Tây – Quận 7 – TP. HCM |
8.387261 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 5007V |
428/56 Quốc lộ 1, P.Bình Hưng Hoà B, Q.Bình Tân, T.p HCM |
8.37671035 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Đồng Nai |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6001S |
Số 25, Đường 2A, KCN Biên Hoà II – P.An Bình – TP Biên Hoà – Tỉnh Đồng Nai |
61.38917 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6002S |
Khu Xuân Bình – TT Xuân lộc – Long Khánh – Đồng Nai |
61.387602 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6003S |
QL 20, Ấp Trung Hoà, Ngọc Định, Định Quán, Đồng Nai |
613.6155 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6004D |
Số 20, Đường 2A, KCN Biên Hòa 2 – Đồng Nai |
61.3893198 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6004S |
Ấp 7, xã Phước An, Long Thành – Đồng Nai |
61.351076 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bình Dương |
||
|
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6101S |
QL13 – P.Hiệp thành – TP. Thủ Dầu Một – Bình Dương |
650.3825778 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6102S |
Đường DT743, Ấp Nội hoá, Xã Bình An – Dĩ An – Bình Dương |
650.3770619 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6103D |
Khu 1, Đường ĐX 82, Khu 2, P. Định Hòa, T.p TDM, Bình Dương |
650.3884334 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6104D |
414/3B ĐL Bình Dương, Thạnh Bình, Thuận An, Bình Dương |
650.372 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Long An |
||
|
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6201S |
Số 12 Quốc Lộ 1 – Phường 5 – Thị xã Tân An – Long An |
72.3827511 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Tiền Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6301S |
Thân Cửu nghĩa – Huyện Châu Thành – Tiền Giang |
73.39352 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Vĩnh Long |
||
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6401V |
10/2 Đinh Tiên Hoàng – F8 – T.P Vĩnh Long |
70.38249 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Cần Thơ |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6501S |
19A, KCN Trà nóc 1, Q Bình Thuỷ, Cần Thơ |
710.3844 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Đồng Tháp |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6601S |
Số 19 – QL 30 – Xã Mỹ Phú – TP Cao lãnh – Tỉnh Đồng Tháp |
67.3852753 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô An Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6701S |
67 khóm Thới Hoà, P.Mỹ Thạnh, T.p Long Xuyên – An Giang |
76.3845525 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6702S |
68 Châu Phú A – TX Châu Đốc – An Giang |
76.35692 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Kiên Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 6801S |
Khu dân cư BX liên tỉnh, đường số 2, ấp So Đũa, xã Vĩnh Hòa Hiệp, Châu Thành, Kiên Giang |
77.38654 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Cà Mau |
||
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 6901V |
Ấp 5 – Xã An Xuyên – TP. Cà Mau – Tỉnh Cà Mau |
780.3836 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Tây Ninh |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7001S |
Tỉnh lộ 4 – Ninh Sơn – Thị Xã Tây Ninh – Tỉnh Tây Ninh |
66.382182 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7002S |
Đường tránh xuyên Á, ấp Lộc Trát, Tràng Bảng, Tỉnh Tây Ninh |
66.3893457 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bến Tre |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7101S |
Số 7 – Nguyễn Văn Tư – P7 – TX Bến Tre – Tỉnh Bến Tre |
75.3824124 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bà Rịa Vũng Tàu |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7201S |
47B, Đường 30/4, P. Thắng Nhất, TP Vũng Tàu |
643.6263 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7202D |
QL51, KP2, Phước Trung, TX Bà Rịa – Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
64.3717126 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bình Phước |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9301S |
P. Tân Xuân – TX Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước |
|
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bạc Liêu |
||
Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 9401V |
QL 1 – Phường 7 – Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi- Bạc Liêu |
781.3824011 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hậu Giang |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9501S |
Km 2085 – QL 1- Tân Phú Thạnh – Châu Thành A – Hậu Giang |
71.3849 |
|
|
|
Danh sách địa chỉ nộp phí đường bộ tại Miền Trung - Tây Nguyên
|
||
|
||
Danh sách các trung tâm đăng kiểm ô tô tại Miền trung |
||
|
||
Tên trung tâm |
Địa chỉ |
Số điện thoại |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Thanh Hóa |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3601S |
267 Bà Triệu – Đông Thọ – TP Thanh Hóa |
37.3961959 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3602S |
Phường Bắc Sơn – TX Bỉm Sơn – Thanh Hoá |
37.37767 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3603D |
Đường Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, T.p Thanh Hoá |
372.2219 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Nghệ An |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3701S |
72 Phan Bội Châu – TP Vinh – Nghệ An |
38.3846751 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3702S |
Xã Đông Hiếu – TX Thái Hoà – Nghệ An |
38.3962728 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3703D |
Km 6, QL 46, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An |
38.3618999 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Hà Tĩnh |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 3801S |
Km 9 tránh Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
39.38586 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Đà Nẵng |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4301S |
25 Hoàng Văn Thái – P.Hòa Minh – Q.Liên Chiểu – TP. Đà Nẵng |
511.3765016 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4302S |
Km 800 + 40 Xã Hoà Châu – Hoà Vang – Đà Nẵng |
511.3686 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Đăklăk |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4701D |
Km 4+500 – QL 14 – Tân An – Buôn Mê Thuột – Đăklăk |
500.3876239 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4702D |
Km 12 – QL 14 – Thôn 7- Hoà Phú – Buôn Mê Thuột – Đăklăk |
500.3949999 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô ĐakNông |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4801S |
Km 3 QL 14, Tổ 4, P Nghĩa Tân, TX Gia Nghĩa, Đak Nông |
0501-3543984 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Lâm Đồng |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4901S |
Số 1 Tô Hiến Thành – P.3 – TP. Đà Lạt |
: 063.3832657 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 4902S |
01 Huỳnh Thúc Kháng, P.2, TX Bảo Lộc, Lâm Đồng |
: 063.3720025 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Quảng Bình |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7301S |
: Đường Hữu Cảnh – T.P Đồng Hới – Quảng Bình |
52.3824505 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Quảng Trị |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7401S |
61 Lý Thương Kiệt – Đông Hà – Quảng Trị |
53.3561546 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Huế |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7501S |
150 Điện Biên Phủ – TP Huế |
54.3826791 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7502S |
Hương Văn, Hương Trà, TT- Huế |
54.3760086 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Quảng Ngãi |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7601S |
Xã Tịnh Phong – Huyện Sơn Tịnh – Quảng Ngãi |
55.38429 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7602D |
Km 1065+400, QL 1A, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa,Quảng Ngãi |
553.927555 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bình Định |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7701S |
71 Tây Sơn – Quy Nhơn – Bình Định |
56.3846761 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7702S |
QLộ 1A – Thôn Vạn Lương – Mỹ Châu – Phú Mỹ – Bình Định |
56.3858501 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Phú Yên |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7801S |
P.9 – Bình Kiến – Tuy Hòa – Phú Yên |
57.3847077 |
|
||
Địa điểm đăng kiểm ô tô Khánh Hoà |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7901S |
Đường 2 tháng 4 – Đồng Đế – Vĩnh Hoà – Nha Trang – Khánh Hoà |
58.3831 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 7902S |
QL1A, Phú Sơn, Cam Phú, Cam Ranh, Khánh Hòa |
058-3862268 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Gia Lai |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8103D |
Đường Nguyễn Chí Thanh, Tổ 5, P.Chi Lăng, T.p Pleiku |
593.7486 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8103D – Chi nhánh 1: 8102D |
Làng ĐaL, xã Biển Hồ, Pleiku – Gia lai |
59.22212 |
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8103D – Chi nhánh 2: 8104D |
thôn 2 xã Đak Bơ, huyện Đak Bơ, GiaLai |
59.37387 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Kon Tum |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8201S |
Số 99 Huỳnh Thúc Kháng – TX Kon Tum – Tỉnh Kon Tum |
60.38641 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Ninh Thuận |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8501S |
Bình Quý – Phước Dân – Ninh Phước – Ninh Thuận |
68.3868123 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Bình Thuận |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 8601S |
Số 5 Từ Văn Tư – Phan Thiết – Bình Thuận |
62.3821961 |
Địa điểm đăng kiểm ô tô Quảng Nam |
||
Trung Tâm đăng kiểm xe cơ giới 9201S |
Ngã ba Tây Cốc, Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam |
510.3874881 |
Những thông tin mà Auto Nam Hàn chia sẻ trên mang sẽ giúp ích cho quý khách hàng giải đáp được những thắc mắc và nghi vấn của mình, nếu quý khách cần mua xe tải xin vui long liên hệ tới Hotline 0904823889 để nhận được tư vấn tốt nhất.